Giá: VNĐ
Giá: VNĐ
Giá: VNĐ
Giá: VNĐ
Giá: VNĐ
Giá: VNĐ
Giá: VNĐ
Giá: VNĐ
Giá: VNĐ
Giá: VNĐ
Giá: VNĐ
Giá: VNĐ
ĐỊA CHỈ:
536/43C Đường Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình, TP HCM
ĐIỆN THOẠI:
LIÊN KẾT
GIẢI PHÁP & DỊCH VỤ
ĐĂNG KÝ EMAIL NHẬN THÔNG TIN
Description | Performance |
Hardware | |
Interface | 16 Ports 10/100/1000 Ethernet PoE+ ports and 120 PoE budget, 2x 1G SFP uplinks with external PS |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 10.56 x 11.69 x 1.73 |
Weight | 2.38 |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 18 Gbps |
Switching bandwidth | 36 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) |
26.78 Mpps |
Unicast MAC addresses | 15,360 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 static routes | 16 |
IPv6 static routes | 16 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Ingress protection | IP20 |
Dying Gasp | Yes |
Electrical | |
Power | Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.24A to 0.28A |
Power rating (maximum consumption) | 0.19 kVA |
PoE Support | Yes |
Total PoE | 120W |
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C1000-16P-E-2G-L được thiết kế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, với giá rẻ hơn các dòng switch 2960x. C1000-16P-E-2G-L cung cấp 16 cổng PoE+ hỗ trợ cấp nguồn cho các thiết bị camera, IP Phone, Voice IP…Switch Cisco C1000-16P-E-2G-L cung cấp 16 cổng gigabit 10/100/1000, 2x 1G SFP uplinks cùng với phần mềm Cisco IOS LAN Base, cung cấp các kết nối layer 2 cơ bản cho các chi nhánh hoặc văn phòng nhỏ.