Description | Performance |
Hardware | |
Interface | 16x 10/100/1000 Ethernet ports, 2x 1G SFP uplinks |
Console ports |
|
Indicator LEDs |
|
Dimensions (WxDxH in inches) | 10.56 x 10.69 x 1.73 |
Weight | 1.78kg |
Memory and processor | |
CPU | ARM v7 800 MHz |
DRAM | 512 MB |
Flash memory | 256 MB |
Performance | |
Forwarding bandwidth | 18 Gbps |
Switching bandwidth | 36 Gbps |
Forwarding rate (64‑byte L3 packets) |
26.78 Mpps |
Unicast MAC addresses | 15,360 |
IPv4 unicast direct routes | 542 |
IPv4 unicast indirect routes | 256 |
IPv6 unicast direct routes | 414 |
IPv6 unicast indirect routes | 128 |
IPv4 static routes | 16 |
IPv6 static routes | 16 |
IPv4 multicast routes and IGMP groups | 1024 |
IPv6 multicast groups | 1024 |
IPv4/MAC security ACEs | 600 |
IPv6 security ACEs | 600 |
Maximum active VLANs | 256 |
VLAN IDs available | 4094 |
Maximum STP instances | 64 |
Maximum SPAN sessions | 4 |
MTU-L3 packet | 9198 bytes |
Jumbo Ethernet frame | 10,240 bytes |
Ingress protection | IP20 |
Dying Gasp | Yes |
Electrical | |
Power | with external PS |
Voltage (auto ranging) | 110 to 220V AC in |
Frequency | 50 to 60 Hz |
Current | 0.16A to 0.26A |
Power rating (maximum consumption) | 0.05 kVA |
Switch Cisco C1000-16T-E-2G-L được thiết kế cho doanh nghiệp vừa và nhỏ, với thiết kế không quạt, có thể lắp đặt trực tiếp tại các khu vực làm việc.Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C1000-16T-E-2G-L cung cấp 16 cổng gigabit 10/100/1000, 2x 1G SFP uplinks cùng với phần mềm Cisco IOS LAN Base, với option nguồn rời, cung cấp các kết nối layer 2 cơ bản cho các chi nhánh hoặc văn phòng nhỏ.