Description | Performance |
Switching capacity | 208 Gbps |
Stacking bandwidth | 480 Gbps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 32,000 |
IPv6 routing entries | 16,000 |
Multicast routing scale | 8000 |
QoS scale entries | 5120 |
ACL scale entries | 5120 |
Packet buffer per SKU | 16 MB buffer |
FNF entries | 64,000 flow |
DRAM | 8 GB |
Flash | 16 GB |
VLAN IDs | 4000 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 2000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Total routed ports per 9300 Series stack | 208 |
Wireless | |
Wireless bandwidth per switch | Up to 48 Gbps |
Forwarding rate | 154.76 Mpps |
Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics | |
Dimensions (H x W x D) | 1.73 x 17.5 x 17.5 inch / 4.4 x 44.5 x 44.5 cm |
Weight | 16.03 Pounds / 7.27 Kilograms |
Mean time between failures (hours) | 314,790 |
Safety and Compliance Information | |
Safety certifications | – UL 60950-1 – CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1 – EN 60950-1 – IEC 60950-1 – AS/NZS 60950.1 – IEEE 802.3 |
Electromagnetic emissions certifications | – 47 CFR Part 15 – CISPR22 Class A – EN 300 386 V1.6.1 – EN 55022 Class A – EN 55032 Class A – CISPR 32 Class A – EN61000-3-2 – EN61000-3-3 – ICES-003 Class A – TCVN 7189 Class A – V-3 Class A – CISPR24 – EN 300 386 – EN55024 – TCVN 7317 |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9300L-48T-4G-E là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp đầu tiên được tối ưu hóa cho Wi-Fi 6 và 802.11ac Wave, có hỗ trợ tính năng Stacking của Cisco được xây dựng để bảo mật, IoT (Internet of Things), di động và đám mây.
Cisco C9300L-48T-4G-E cung cấp& 48 cổng đồng 10/100/1000 hỗ trợ các tính năng layer 2 và layer 3 cơ bản như Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes)), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder, SSO cho các kết nối quang của doanh nghiệp.