Description |
Performance |
Switching capacity |
256 Gbps |
Stacking bandwidth |
480 Gbps |
Total number of MAC addresses |
32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) |
32,000 (24,000 direct routes and 8000 indirect routes) |
IPv4 routing entries |
32,000 |
IPv6 routing entries |
16,000 |
Multicast routing scale |
8000 |
QoS scale entries |
5120 |
ACL scale entries |
5120 |
Packet buffer per SKU |
16 MB buffer |
FNF entries |
64,000 flow |
DRAM |
8 GB |
Flash |
16 GB |
VLAN IDs |
4000 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) |
2000 |
Jumbo frames |
9198 bytes |
Total routed ports per 9300 Series stack |
208 |
Wireless |
|
Wireless bandwidth per switch |
Up to 96 Gbps |
Forwarding rate |
190.48 Mpps |
Dimensions, Weight, and Mean Time Between Failures Metrics |
|
Dimensions (H x W x D) |
1.73 x 17.5 x 17.5 inch / 4.4 x 44.5 x 44.5 cm |
Weight |
16.43 Pounds / 7.45 Kilograms |
Mean time between failures (hours) |
305,870 |
Safety and Compliance Information |
|
Safety certifications |
– UL 60950-1
– CAN/CSA-C222.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– IEC 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– IEEE 802.3
|
Electromagnetic emissions certifications |
– 47 CFR Part 15
– CISPR22 Class A
– EN 300 386 V1.6.1
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– CISPR 32 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR24
– EN 300 386
– EN55024
– TCVN 7317
|
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5 |
Thiết bị mạng Switch Cisco Catalyst 9300 C9300-48T-E là nền tảng chuyển mạch doanh nghiệp có hỗ trợ tính năng Stacking của Cisco được xây dựng để bảo mật, IoT (Internet of Things), di động và đám mây.
Switch Cisco C9300-48T-E hỗ trợ tính năng Stack với bandwidth lên tới 480 Gbps, cao nhất từ trước đến nay. C9300-48T-E sử dụng kiến trúc CPU x86 và bộ nhớ nhiều hơn, cho phép lưu trữ nhiều IOS và chạy các ứng dụng của bên thứ ba.